Từ Bảo đảm trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Bảo đảm

🏅 Vị trí 81: cho 'B'

Phân tích 'bảo đảm': nó có 7 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là , b, m, o, đ, ả. Từ 'bảo đảm' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 99 từ bắt đầu bằng chữ cái 'b'. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy béo, bộ quần áo, bảo vệ là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'b'. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy bãi, bản thân, bác bỏ là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'b'. bảo đảm có nghĩa là to guarantee, to ensure trong tiếng Anh Trong số các từ bắt đầu bằng 'b', 'bảo đảm' nằm trong TOP 100 về độ phổ biến.

B

#79 Bản thân

#80 Bác bỏ

#81 Bảo đảm

#82 Béo

#83 Bộ quần áo

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng B (99)

#12 Ảnh

#22 Ải

#24 Ảm

#27 Ảng

#33

O

#20 Oanh

#26 Oằn

#27 Oặt

#32 O

#33 Oxi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng O (10)

Đ

#56 Đại diện

#57 Đối tác

#58 Đáp ứng

#59 Đặt

#60 Đầy đủ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Đ (59)

#12 Ảnh

#22 Ải

M

#79 Mặt trăng

#80 Món quà

#81 Muộn

#82 Mâm

#83 Màu đỏ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)